Phiên âm : cáo rǎng.
Hán Việt : tào nhượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吵鬧。《老殘遊記》第一回:「誰知這一陣嘈嚷, 滿船的人俱為之震動。」