VN520


              

嘈嚷

Phiên âm : cáo rǎng.

Hán Việt : tào nhượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吵鬧。《老殘遊記》第一回:「誰知這一陣嘈嚷, 滿船的人俱為之震動。」