VN520


              

喫東道

Phiên âm : chī dōng dào.

Hán Việt : khiết đông đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

俗稱主人為「東道主」, 赴宴席為「喫東道」。如:「張老闆今晚在飯店大宴賓客, 我們又有機會喫東道了。」