Phiên âm : chī zhuó bù jìn.
Hán Việt : khiết trứ bất tận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃的、穿的用不完。指衣食有餘。宋.魏泰《東軒筆錄》卷一四:「狀元試三場, 一生喫著不盡。」