Phiên âm : jiù guò.
Hán Việt : cữu quá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
過錯。漢.曹操〈手書答朱靈〉:「來書懇惻, 多引咎過, 未必如所云也。」唐.柳宗元〈與楊誨之疏解車義第二書〉:「蚤夜惶惶, 追思咎過。」