Phiên âm : jiù yāng.
Hán Việt : cữu ương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tai họa. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Ki lữ thôi hiền thánh, Trầm miên để cữu ương 羈旅推賢圣, 沉綿抵咎殃 (Kí cao sứ quân sầm trường sử 寄高使君岑長史).