Phiên âm : liú jiǔr.
Hán Việt : lưu cửu nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乞丐的通稱。元.武漢臣《老生兒》第二折:「劉九兒, 把這鈔分了, 喒兩個買酒吃去來。」