VN520


              

劉九兒

Phiên âm : liú jiǔr.

Hán Việt : lưu cửu nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乞丐的通稱。元.武漢臣《老生兒》第二折:「劉九兒, 把這鈔分了, 喒兩個買酒吃去來。」


Xem tất cả...