Phiên âm : dōng lìng.
Hán Việt : đông lệnh.
Thuần Việt : mùa đông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mùa đông冬季冬季的气候春行冬令(春天的气候像冬天).chūnxíng dōnglìng ( chūntiān de qìhòu xiàng dōngtiān ).thời tiết mùa xuân như mùa đông.