Phiên âm : dōng chú.
Hán Việt : đông trữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在冬天儲存食物, 以備來年需要, 稱為「冬儲」。南朝梁.宗懍《荊楚歲時記.十一月》:「仲冬以鹽藏蘘荷以備冬儲, 又以防蠱。」