VN520


              

冬儲

Phiên âm : dōng chú.

Hán Việt : đông trữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在冬天儲存食物, 以備來年需要, 稱為「冬儲」。南朝梁.宗懍《荊楚歲時記.十一月》:「仲冬以鹽藏蘘荷以備冬儲, 又以防蠱。」


Xem tất cả...