Phiên âm : shǐ píng.
Hán Việt : sử bình.
Thuần Việt : bình luận sử; luận sử .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình luận sử; luận sử (tác phẩm)评论史事或史书的著作