Phiên âm : shuāng gàng.
Hán Việt : song giang.
Thuần Việt : xà kép; xà đôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xà kép; xà đôi体操器械的一种,用两根木杆平行地固定在木制或铁制的架上构成竞技体操项目之一,运动员在双杆上做各种动作