Phiên âm : shuāng gōu.
Hán Việt : song câu.
Thuần Việt : chữ viết nét .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ viết nét (vẽ đường viền, chính giữa để trống)用线条钩出笔画的周边,构成空心笔画的字体