VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
云貴
Phiên âm :
Yún Guì.
Hán Việt :
vân quý .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
云貴高原.
云山雾罩 (yún shān wù zhào) : mây mù dày đặc
云蒸霞蔚 (yún zhēng xiá wèi) : trời quang mây tạnh; tươi sáng rực rỡ
云山霧罩 (yún shān wù zhào) : mây mù dày đặc
云貴 (Yún Guì) : vân quý
云鬢 (yún bìn) : tóc mây
云鬓 (yún bìn) : tóc mây
云錦 (yún jǐn) : gấm hoa; gấm Vân Nam
云斑织物 ( yún bān zhī wù) : Vải vân mây
云海 (yún hǎi) : vân hải
云房 (yún fáng) : vân phòng; tăng phòng
云云 (yún yún) : vân vân
云鑼 (yún luó) : cồng cửu âm; cồng Vân La
云雾 (yún wù) : mây mù
云層 (yún céng) : vân tằng
云图 (yún tú) : Bản đồ mây
云朵 (yún duǒ) : đám mây; áng mây
Xem tất cả...