Phiên âm : jí rì.
Hán Việt : tức nhật.
Thuần Việt : ngay trong ngày; hôm nay; trong ngày; cùng ngày; n.
ngay trong ngày; hôm nay; trong ngày; cùng ngày; ngay hôm ấy
当天
běn tiáolì zìjírìqǐ shīxíng.
điều lệ này bắt đầu thi hành trong ngày.
mấy ngày sắp tới; sắp sửa
最近几天内
本片即日放映.
běnpiàn jírì fàngyìng.
phim này sẽ c