Phiên âm : chǐ mí.
Hán Việt : xỉ mi.
Thuần Việt : xa hoa lãng phí; hao tiền tốn của.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xa hoa lãng phí; hao tiền tốn của奢侈浪费