VN520


              

何賈

Phiên âm : hé jiǎ.

Hán Việt : hà cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漢初的隨何、陸賈。為著名辯士。後用以代稱口才極佳的人。《初刻拍案驚奇》卷六:「智賽良平, 辯同何賈。」


Xem tất cả...