Phiên âm : hé jiǎ.
Hán Việt : hà cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漢初的隨何、陸賈。為著名辯士。後用以代稱口才極佳的人。《初刻拍案驚奇》卷六:「智賽良平, 辯同何賈。」