Phiên âm : chóu móu.
Hán Việt : trù mâu.
Thuần Việt : vấn vương; ràng buộc; gắn bó.
vấn vương; ràng buộc; gắn bó
缠绵
qíngyì chóumóu.
tình ý vấn vương.
phòng bị; sửa chữa nhà cửa trước khi có mưa (ví với việc đề phòng trước)
趁着天没下雨,先修缮房屋门窗比喻事先防备 见〖未雨绸缪〗