Phiên âm : hóng chén.
Hán Việt : hồng trần.
Thuần Việt : hồng trần; cõi trần; thế gian.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồng trần; cõi trần; thế gian指繁华的社会泛指人世间kànpòhóngchénnhìn thấu cõi trần; nhìn rõ cõi trần.