VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
縱身
Phiên âm :
zòng shēn.
Hán Việt :
túng thân.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
縱身上馬
縱情酒色 (zòng qíng jiǔ sè) : túng tình tửu sắc
縱橫天下 (zōng héng tiān xià) : túng hoành thiên hạ
縱橫交錯 (zòng héng jiāo cuò) : đan chéo; đan xen
縱囚 (zòng qiú) : túng tù
縱裂 (zòng liè) : thuỳ
縱論 (zòng lùn) : nói thoải mái; nói tự do
縱令 (zòng lìng) : túng lệnh
縱情遂欲 (zòng qíng suì yù) : túng tình toại dục
縱情恣欲 (zòng qíng zì yù) : túng tình tứ dục
縱目 (zòng mù) : túng mục
縱觀 (zòng guān) : nhìn chung; nhìn tổng quát
縱言 (zòng yán) : bàn rộng; bàn chung chung
縱送 (zòng sòng) : túng tống
縱虎歸山 (zòng hǔ guī shān) : thả hổ về rừng; dại dột giúp cho kẻ ác có điều kiệ
縱步 (zòng bù) : túng bộ
縱火 (zòng huǒ) : túng hỏa
Xem tất cả...