VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
維系
Phiên âm :
wéi xì.
Hán Việt :
duy hệ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
維系人心
維也納會議 (wéi yě nà huì yì) : duy dã nạp hội nghị
維多利亞瀑布 (wéi duō lì yà pù bù) : duy đa lợi á bộc bố
維德角共和國 (wéi dé jiǎo gòng hé guó) : duy đức giác cộng hòa quốc
維爾紐斯 (wéiěr niǔ sī) : Vi-ni-út; Vilnius
維吾爾族 (wéi wú ěr zú) : dân tộc Duy Ngô Nhĩ
維多利亞 (wéi duō lì yà) : Vích-to-ri-a; Victoria
維護 (wéi hù) : bảo hộ
維多利亞湖 (wéi duō lì yà hú) : duy đa lợi á hồ
維棉布 (wéi mián bù) : vải bông pha ny-lon; vi-ny-lon pha bông
維修 (wéi xiū) : duy tu
維艱 (wéi jiān) : duy gian
維持 (wéi chí) : duy trì
維系 (wéi xì) : duy hệ
維生素 (wéi shēng sù) : vi-ta-min; sinh tố
維科揚斯克 (wéi kē yáng sī kè) : duy khoa dương tư khắc
維拉港 (wéi lā gǎng) : Po Vi-la; Port Vila
Xem tất cả...