Phiên âm : lǜ féi.
Hán Việt : lục phì .
Thuần Việt : phân xanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân xanh. 把植物的嫩莖葉翻壓在地里, 經過發酵分解而成的肥料.