Phiên âm : jǐ shǐ.
Hán Việt : cấp sử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供人差遣使喚。《後漢書.卷五四.楊震傳》:「臣案國舊典, 宦豎之官, 本在給使省闥。」唐.薛調《無雙傳》:「舅氏舅母左右給使, 達於廝養, 皆厚遺之。」