VN520


              

給我記住

Phiên âm : gěi wǒ jì zhù.

Hán Việt : cấp ngã kí trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因有過節, 警告別人的用語。如:「好!今天的事, 你給我記住!君子報仇十年不晚!」