Phiên âm : gěi wǒ jì zhù.
Hán Việt : cấp ngã kí trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因有過節, 警告別人的用語。如:「好!今天的事, 你給我記住!君子報仇十年不晚!」