Phiên âm : guàn tou.
Hán Việt : quán đầu .
Thuần Việt : vò; lọ; vại; hũ; chum.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. vò; lọ; vại; hũ; chum. 罐子.