Phiên âm : guàn chē.
Hán Việt : quán xa .
Thuần Việt : xe bồn; xe xi-téc; xe xi-tẹc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe bồn; xe xi-téc; xe xi-tẹc. 裝運液體物品的貨車.