Phiên âm : yí dòng.
Hán Việt : di động.
Thuần Việt : di động; chuyển dời; di chuyển.
di động; chuyển dời; di chuyển
改换原来的位置
lěngkōngqì zhèngxiàng nán yídòng.
không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
汽笛响后,船身开始移动了.
qìdí xiǎnghòu,chuánshēn kāishǐ yídòng le.
còi tàu rú lên, đoàn tàu bắt