VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
移民
Phiên âm :
yí mín.
Hán Việt :
di dân.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
土著
, .
移民海外.
移孝作忠 (yí xiào zuò zhōng) : di hiếu tác trung
移山填海 (yí shān tián hǎi) : di san điền hải
移民媽媽 (yí mín mā ma) : di dân ma ma
移風易俗 (yí fēng yì sú) : thay đổi phong tục
移动硬盘 (yí dòng yìng pán) : Ổ cứng di động
移情作用 (yí qíng zuò yòng) : di tình tác dụng
移晷 (yí guǐ) : di quỹ
移玉 (yí yù) : quá bộ
移天易日 (yí tiān yì rì) : di thiên dịch nhật
移液管 (yí yì guǎn) : di dịch quản
移動 (yí dòng) : di động
移花接木 (yí huā jiē mù) : lập lờ đánh lận con đen
移译 (yí yì) : phiên dịch; dịch
移住 (yí zhù) : di trụ
移山倒海 (yí shān dǎo hǎi) : dời non lấp biển; đào non lấp biển
移用 (yí yòng) : di dụng
Xem tất cả...