Phiên âm : bó cái.
Hán Việt : bạc tài .
Thuần Việt : giấy thiếc; giấy bạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy thiếc; giấy bạc. 鋁箔、錫箔一類的材料, 用做電工材料, 也用于商品包裝等.