VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
球棒
Phiên âm :
qiú bàng.
Hán Việt :
cầu bổng .
Thuần Việt :
Gậy.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Gậy
球盖菇 (qiú gài gū) : Nấm cầu cái
球僮 (qiú tóng) : cầu đồng
球狀星團 (qiú zhuàng xīng tuán) : cầu trạng tinh đoàn
球拍 (qiú pāi) : vợt bóng bàn; vợt ten- nít
球莖甘藍 (qiú jīng gān lán) : cây su hào; củ su hào; su hào; trái su hào
球墨鑄鐵 (qiú mó zhù tiě) : hợp kim thép
球进洞 (qiú jìn dòng) : Bóng vào lỗ
球出界线 (qiú chū jiè xiàn) : Bóng ra ngoài biên
球衣 (qiú yī) : Áo cầu thủ
球拍弦 (qiú pāi xián) : Dây vợt tennis
球径 (qiú jīng) : cầu kính
球茎甘蓝 (qiú jīng gān lán) : cây su hào; củ su hào; su hào; trái su hào
球面镜 (qiú miàn jìng) : gương cầu
球拍捡球 (qiú pāi jiǎn qiú) : Dùng vợt nhặt cầu
球茎 (qiú jīng) : thân hành; hành
球墨铸铁 (qiú mó zhù tiě) : hợp kim thép
Xem tất cả...