Phiên âm : duǎn qì.
Hán Việt : đoản khí.
Thuần Việt : thiếu tự tin; thiếu lòng tin; chán nản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiếu tự tin; thiếu lòng tin; chán nản缺乏自信心;灰心丧气