Phiên âm : duǎn jīn quē liǎng.
Hán Việt : đoản cân khuyết lưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 不差累黍, .
出售的商品斤兩不足。比喻數量不夠。如:「做生意不可短斤缺兩, 欺瞞顧客。」