VN520


              

短短

Phiên âm : duǎn duǎn.

Hán Việt : đoản đoản .

Thuần Việt : ngắn; rất ngắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ngắn; rất ngắn. 極短的.


Xem tất cả...