Phiên âm : duǎn bō.
Hán Việt : đoản ba .
Thuần Việt : sóng ngắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sóng ngắn. 波長50-10米(頻率6-30兆赫)的無線電波. 以天波的方式傳播, 用于無線電廣播和電報通訊等方面.