VN520


              

短波

Phiên âm : duǎn bō.

Hán Việt : đoản ba .

Thuần Việt : sóng ngắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sóng ngắn. 波長50-10米(頻率6-30兆赫)的無線電波. 以天波的方式傳播, 用于無線電廣播和電報通訊等方面.


Xem tất cả...