Phiên âm : duǎn piàn.
Hán Việt : đoản phiến .
Thuần Việt : phim ngắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phim ngắn. 單獨放映的或幾個連起來放映的短記錄影片或教育影片.