VN520


              

短局

Phiên âm : duǎn jú.

Hán Việt : đoản cục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.時間不久的局面。2.臨時的工作。《二十年目睹之怪現狀》第六九回:「一向都是就些短局, 一年倒有半年是賦閒的。」


Xem tất cả...