Phiên âm : yóu yù duō yí.
Hán Việt : do dự đa nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人遲疑不決。《幼學瓊林.卷四.鳥獸類》:「猶豫多疑, 喻人之不決。狼狽相倚, 比人之顛連。」