VN520


              

炙背

Phiên âm : zhì bèi.

Hán Việt : chích bối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Phơi lưng, mặt trời chiếu vào như nướng. § Cũng như sái bối 晒背.