Phiên âm : zhì jī zì jiǔ.
Hán Việt : chích kê tí tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容祭品簡薄, 而情意深重。參見「隻雞絮酒」條。宋.羅大經《鶴林玉露》卷九:「炙雞漬酒, 萬里赴弔, 於清高不混俗之中, 有忠厚不忘恩之意。」