Phiên âm : wéi qí bù yuǎn.
Hán Việt : vi kì bất viễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 遙遙無期, .
從時間或期限的長短看來, 並不會太久。如:「比賽的日子為期不遠, 每位選手都加緊訓練中。」