VN520


              

Phiên âm : xiá

Hán Việt : hiệt

Bộ thủ : Hắc (黑)

Dị thể : không có

Số nét : 18

Ngũ hành :

(Hình) Sáng, thông tuệ. ◎Như: hiệt trí 黠智 hoặc tuệ hiệt 慧黠 thông minh, minh mẫn. § Cũng như trí tuệ 智慧.
(Hình) Gian trá, giảo hoạt. ◎Như: giảo hiệt 狡黠. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Nhân oan bất năng lí, lại hiệt bất năng cấm 人冤不能理, 吏黠不能禁 (Hiển Tông Hiếu Minh Đế kỉ 顯宗孝明帝紀).
(Hình) Cứng, không thuận tòng.