Phiên âm : biē
Hán Việt : miết
Bộ thủ : Ngư (魚, 鱼)
Dị thể : 鱉
Số nét : 19
Ngũ hành :
鳖: (鱉)biē爬行动物, 生活在水中, 形状像龟, 背甲上有软皮, 无纹.肉可食, 甲可入药.亦称“甲鱼”, “团鱼”; 有的地区称“鼋”; 俗称“王八”.