VN520


              

Phiên âm : biē

Hán Việt : miết

Bộ thủ : Ngư (魚, 鱼)

Dị thể :

Số nét : 19

Ngũ hành :

: (鱉)biē
爬行动物, 生活在水中, 形状像龟, 背甲上有软皮, 无纹.肉可食, 甲可入药.亦称“甲鱼”, “团鱼”; 有的地区称“鼋”; 俗称“王八”.