Phiên âm : yí, sì
Hán Việt : di, tự
Bộ thủ : Thực (食, 飠, 饣)
Dị thể : 飴
Số nét : 8
Ngũ hành :
饴 chữ có nhiều âm đọc:一, 饴: (飴)yí1. 用麦芽制成的糖浆, 糖稀: 饴糖.甘之如饴.2. 某种糖果: 高粱饴.3. 古同“贻”, 赠送.二, 饴: (飴)sì同“饲”, 粮也.