Phiên âm : kuì
Hán Việt : quỹ
Bộ thủ : Thực (食, 飠, 饣)
Dị thể : không có
Số nét : 17
Ngũ hành :
(Danh) Tế tự đối với quỷ thần (thời cổ).(Danh) Họ Quỹ.(Động) Đưa tặng, đưa làm quà. § Thông quỹ 饋. ◎Như: quỹ tặng 餽贈 đưa tặng.