Phiên âm : pǒ, pō
Hán Việt : pha, phả
Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)
Dị thể : 頗
Số nét : 11
Ngũ hành :
颇: (頗)pō1. 偏, 不正: 偏颇.颇覆.颇僻.2. 很, 相当地; 颇为.颇佳.颇久.颇以为然.3. (Danh từ) Họ.