VN520


              

Phiên âm : pǒ, pō

Hán Việt : pha, phả

Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

: (頗)pō
1. 偏, 不正: 偏颇.颇覆.颇僻.
2. 很, 相当地; 颇为.颇佳.颇久.颇以为然.
3. (Danh từ) Họ.