Phiên âm : rèn
Hán Việt : nhận
Bộ thủ : Vi (韋)
Dị thể : 韧
Số nét : 12
Ngũ hành :
(Hình) Mềm và dai. ◎Như: kiên nhận 堅韌 bền bỉ.(Danh) Thứ da thuộc mềm mà lại bền.