Phiên âm : jùn, juàn
Hán Việt : tuyển, tuấn
Bộ thủ : Chuy (隹)
Dị thể : 雋
Số nét : 10
Ngũ hành :
隽 chữ có nhiều âm đọc:一, 隽: jùn同“俊”.二, 隽: juàn鸟肉肥美, 味道好, 引申为意味深长: 隽永.