VN520


              

Phiên âm : gāi

Hán Việt : cai

Bộ thủ : Phụ (阜, 阝)

Dị thể : không có

Số nét : 8

Ngũ hành :

(Danh) Thềm.
(Danh) Cấp, bậc, tầng. ◎Như: cửu cai 九陔 chín tầng trời. ◇Hán Thư 漢書: Nhất đàn tam cai 一壇三陔 (Giao tự chí thượng 郊祀志上) Một đàn ba cấp.
(Danh) Đất cao ở trong ruộng.