VN520


              

Phiên âm : pū, pù

Hán Việt : phô, phố

Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

铺 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (鋪)pū
把东西散开放置, 平摆: 铺开摊平.铺床.铺垫.铺张.平铺直叙.
二, : (鋪)pù
1. 商店: 饭铺.肉铺.铺面.
2. 床: 床铺.搭铺.卧铺.
3. 旧时的驿站: 三十里铺.


Xem tất cả...