Phiên âm : pū, pù
Hán Việt : phô, phố
Bộ thủ : Kim (金, 釒, 钅)
Dị thể : 鋪
Số nét : 12
Ngũ hành :
铺 chữ có nhiều âm đọc:一, 铺: (鋪)pū把东西散开放置, 平摆: 铺开摊平.铺床.铺垫.铺张.平铺直叙.二, 铺: (鋪)pù1. 商店: 饭铺.肉铺.铺面.2. 床: 床铺.搭铺.卧铺.3. 旧时的驿站: 三十里铺.