VN520


              

Phiên âm : chuò

Hán Việt : xuyết, chuyết

Bộ thủ : Xa (車, 车)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

: (輟)chuò
中止, 停止: 辍止.辍学.辍笔.辍演.中辍.日夜不辍.