Phiên âm : fēng, fěng
Hán Việt : phúng
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 諷
Số nét : 6
Ngũ hành :
讽: (諷)fěng1. 不看着书本念, 背书: 讽诵.讽咏.2. 用含蓄的话劝告或讥刺: 讽刺.讽谏.讽喻.讽一劝百.