VN520


              

Phiên âm : fēng, fěng

Hán Việt : phúng

Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành :

: (諷)fěng
1. 不看着书本念, 背书: 讽诵.讽咏.
2. 用含蓄的话劝告或讥刺: 讽刺.讽谏.讽喻.讽一劝百.