Phiên âm : kuā
Hán Việt : khoa, khỏa
Bộ thủ : Ngôn (言, 讠)
Dị thể : 夸
Số nét : 13
Ngũ hành :
(Động) Khoe khoang. ◎Như: khoa đại 誇大 huênh hoang.
(Động) Khen ngợi. ◎Như: khoa tưởng 誇獎 khen thưởng.
(Hình) To, thô. ◇Hán Thư 漢書: Thiếp khoa bố phục, lệ thực 妾誇布服, 糲食 (Hiếu Thành Hứa hoàng hậu truyện 孝成許皇后傳) Thiếp mặc quần áo vải thô, ăn gạo xấu.